Tủ sấy hai buồng
TỦ SẤY HAI BUỒNG
Đặc điểm của tủ sấy hai buồng:
- Tủ sấy hai buồng dùng trong phòng thí nghiệm hoặc dùng trong công nghiệp cho yêu cầu cần công suất lớn, xử lý mẫu như sấy, thử nhiệt ….
- Tủ sấy hai buồng thiết kế mỗi buồng có 02 bộ gia nhiệt và 02 quạt giúp gia nhiệt nhanh và đồng đều nhiệt độ.
- Bộ gia nhiệt bố trí ở vách bên tủ trong khoang riêng bảo vệ chống nhiễm, chống tràn chất lỏng, đảm bảo cho tủ có độ bền cao, dễ dàng bảo trì.
- Góc trong thiết kế góc tù, dễ dàng vệ sinh
- Có chế độ hiệu chỉnh nhiệt độ
- Cảm biến nhiệt độ: pT 100 Ohm
- Chân đế có bánh xe giúp di chuyển dễ dàng.
Chức năng an toàn của tủ sấy hai buồng:
+ 02 chế độ bảo vệ chống quá nhiệt hoạt động:
– Kỹ thuật số: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 2oC so với nhiệt độ cài đặt
-Analog: Cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 10% so với nhiệt độ cài đặt
+ Chế độ bảo vệ chống quá nhiệt cực đại: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 1oC so với nhiệt độ cực đại
+ Tắt quạt và nguồn gia nhiệt khi cửa mở
+ Cầu chì bảo vệ chống quá dòng
+ Báo lỗi kết nối bộ cảm biến nhiệt
Bộ điều khiển của tủ sấy hai buồng: có 04 bộ điều khiển
- Bộ điều khiển basic controller JSC-0D: loại vi sử lý PID
(tủ sấy tiêu chuẩn cung cấp bộ điều khiển basic controller)
- Bộ điều khiển digital controller JSC-1D: loại vi sử lý PID, có giao diện RS232 hoặc RS485 và phần mềm kết nối máy tính
- Bộ điều khiển programmable controller JSC-3D: loại vi sử lý PID với 01 chương trình điều khiển, 11 bước, 999 chu trình, có giao diện RS232 hoặc RS485 và phần mềm kết nối máy tính
- Bộ điều khiển programmable controller JSC-5D: loại vi sử lý PID với 05 chương trình điều khiển, 80 bước, 999 chu trình, có giao diện RS232 hoặc RS485 và phần mềm kết nối máy tính
Thông số kỹ thuật của tủ sấy hai buồng:
Model |
JSOF-400W |
JSOF-600W |
|
Loại |
Tủ sấy 02 buồng với 02 bộ điều khiển độc lập |
||
Dung tích |
02 buồng x 432L |
02 buồng x 612L |
|
Nhiệt độ |
Kiểu gia nhiệt |
Đối lưu cưỡng bức |
|
Dải nhiệt độ |
Môi trường +5oC đến 250oC |
||
Độ chính xác tại 120oC |
±0,3oC |
±0,3oC |
|
Độ đồng đều tại 120oC |
±2,0oC |
±3,0oC |
|
Thời gian gia nhiệt đến 60oC |
15 phút |
15 phút |
|
Điều khiển |
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý PID |
|
Thời gian đặt |
Lựa chọn chế độ: đến 99 phút 59 giây /99 giờ 59 phút /99 ngày 23 giờ hoặc chế độ liên tục |
||
Hiển thị |
Màn hình LED 04 ký tự hiển thị giá trị đặt và giá trị hoạt động |
||
Chức năng an toàn |
Nhiệt độ |
Cảnh báo và bảo vệ chống quá nhiệt |
|
Điện áp |
Cầu chì bảo vệ chống quá dòng |
||
Cấu trúc |
Vách trong |
Thép không gỉ đánh bóng bề mặt |
|
Vách ngoài |
Thép tấm sơn phủ bề mặt |
||
Cách nhiệt |
Bông khoáng dầy 50 mm với lưới bảo vệ |
||
Gioăng cửa |
Silicone chịu nhiệt |
||
Giá đỡ |
Loại |
Bằng thép không gỉ |
|
Số giá đỡ tiêu chuẩn/tối đa |
4/22 (cho 01 buồng) |
6/22 (cho 01 buồng) |
|
Điều chỉnh độ cao |
Biên độ điều chỉnh: 25 mm |
||
Cửa sổ |
Vật liệu |
Thủy tinh hai lớp chịu nhiệt |
|
Kích thước (rộng x cao) mm |
150 x 615 |
||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) mm |
Trong |
600 x 600 x 1200/buồng |
600 x 850 x 1200/buồng |
Ngoài |
2165 x 775 x 1545 |
1105 x 885 x 1660 mm |
|
Nguồn điện |
220 VAC, 50Hz |
Tham khảo các sản phẩm tủ sấy khác tại đây