Tủ sấy tiệt trùng
Tủ sấy tiệt trùng gồm các Model với dung tích: JSOF-030S và JSON-030S (Dung tích 33 Lít) và JSOF-050S và JSON-050S (Dung tích 48 Lít)
TỦ SẤY TIỆT TRÙNG
Tủ sấy tiệt trùng là dòng Tủ sấy được sử dụng trong Y tế:
Tiệt trùng các cụng cụ Y tế, nhiệt độ đạt 160oC hoặc 180oC
Thời gian tiệt trùng: 30 đế 60 phút
Đặc điểm Tủ sấy tiệt trùng:
- Góc trong thiết kế góc tù, dễ dàng vệ sinh
- Tủ có chế độ đối lưu khí: Tự nhiên hoặc đối lưu khí cưỡng bức bẳng Quạt
- Có chế độ hiệu chỉnh nhiệt độ
- Cảm biến nhiệt độ: pT 100 Ohm
Chức năng an toàn Tủ sấy tiệt trùng:
- 02 chế độ bảo vệ chống quá nhiệt hoạt động:
- Kỹ thuật số: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 2oC so với nhiệt độ cài đặt
- Analog: Cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 10% so với nhiệt độ cài đặt
- Chế độ bảo vệ chống quá nhiệt cực đại: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 1oC so với nhiệt độ cực đại
- Tắt nguồn gia nhiệt khi cửa mở
- Tắt quạt khi cửa mở (đối với model JSOF-030S và JSOF-050S)
- Cầu chì bảo vệ chống quá dòng
- Báo lỗi kết nối bộ cảm biến nhiệt
Thông số kỹ thuật của Tủ sấy tiệt trùng:
Model – Tủ sấy tiệt trùng |
JSOF-030S |
JSOF-050S |
JSON-030S |
JSON-050S |
|
Dung tích |
33L |
48L |
33L |
48L |
|
Nhiệt độ |
Kiểu gia nhiệt |
Đối lưu cưỡng bức |
Đối lưu tự nhiên |
||
Dải nhiệt độ |
Môi trường +10oC đến 250oC |
||||
Độ chính xác tại 180oC |
±0,2oC |
±0,2oC |
±0,3oC |
±0,3oC |
|
Độ đồng đều tại 180oC |
±1,0oC |
±1,0oC |
±2,0oC |
±2,0oC |
|
Thời gian gia nhiệt đến 180oC |
15 phút |
15 phút |
15 phút |
15 phút |
|
Điều khiển |
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý PID |
|||
Thời gian đặt |
Lựa chọn chế độ: đến 99 phút 59 giây /99 giờ 59 phút /99 ngày 23 giờ hoặc chế độ liên tục |
||||
Hiển thị |
Màn hình LED 04 ký tự hiển thị giá trị đặt và giá trị hoạt động |
||||
Chức năng an toàn |
Nhiệt độ |
Cảnh báo bảo vệ chống quá nhiệt |
|||
Điện áp |
Cầu chì bảo vệ chống quá dòng |
||||
Cấu trúc |
Vách trong |
Thép không gỉ đánh bóng bề mặt |
|||
Vách ngoài |
Thép tấm sơn phủ bề mặt |
||||
Cách nhiệt |
Bông khoáng dầy 50 mm |
||||
Giá đỡ |
Loại |
Bằng thép không gỉ |
|||
Số giá đỡ tiêu chuẩn/tối đa |
2/10 |
2/12 |
2/10 |
2/12 |
|
Biên độ điều chỉnh độ cao |
25 mm |
||||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) mm |
Trong |
350 x 270 x 350 |
400 x 300 x 400 |
350 x 270 x 350 |
400 x 300 x 400 |
Ngoài |
510 x 570 x 660 |
560 x 585 x 710 |
510 x 490 x 660 |
560 x 505 x 710 |
|
Nguồn điện |
220 VAC, 50Hz |