Tủ ấm lắc ổn nhiệt
Hết hàng
TỦ ẤM LẮC ỔN NHIỆT
Đặc điểm Tủ ấm lắc ổn nhiệt:
- Tủ ấm lắc ổn nhiệt loại xếp chồng lên nhau, tiết kiệm không gian phòng thí nghiệm
- Cửa mở phía trước
- Tuần hoàn đối lưu không khí bằng quạt
- Có chế độ hiệu chỉnh nhiệt độ
- Cảm biến nhiệt độ: pT 100 Ohm
- Có thể lựa chọn nhiều loại khay lắc có công suất khác nhau
- Bộ gia nhiệt trong khoang riêng bảo vệ chống nhiễm, dễ dàng bảo trì.
- Riêng cho model JSSI-200C và JSSI-200CL :
- Hệ thống làm lạnh bố trí trong khoang riêng bảo vệ chống nhiễm, dễ dàng bảo trì.
- Hệ thống làm lạnh với nén khí kít khít
Chức năng an toàn của Tủ ấm lắc ổn nhiệt:
- 02 chế độ bảo vệ chống quá nhiệt hoạt động:
- Kỹ thuật số: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 2oC so với nhiệt độ cài đặt
- Analog: Cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 10% so với nhiệt độ cài đặt
- Chế độ bảo vệ chống quá nhiệt cực đại: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 1oC so với nhiệt độ cực đại
- Cầu chì bảo vệ
- Báo lỗi kết nối bộ cảm biến nhiệt
- Cảnh báo và ngừng động cơ lắc khi tốc độ lắc vượt 10 vòng/phút so với tốc độ lắc cực đại
- Cảnh báo lỗi động cơ lắc
- Công tắc cửa: ngừng động cơ lắc khi mở cửa
Thông số kỹ thuật của Tủ ấm lắc ổn nhiệt:
Model |
JSSI-200T |
JSSI-200C |
JSSI-200CL |
|
Dung tích |
198L |
|||
Nhiệt độ |
Kiểu gia nhiệt |
Đối lưu cưỡng bức |
||
Dải nhiệt độ |
Môi trường +5oC đến 70oC |
+10oC đến 70oC |
+10oC đến 70oC |
|
Hệ thống làm lạnh |
Không |
Máy nén khí với môi chất làm lạnh không sử dụng CFC |
||
Độ chính xác |
±0,2oC tại 37oC |
±0,2oC tại 25oC |
||
Độ đồng đều |
±1,0oC tại 37oC |
±1,0oC tại 25oC |
||
Chế độ lắc |
Quỹ đạo lắc |
Lắc tròn (tùy chọn thêm chế độ lắc ngang) |
||
Tốc độ lắc |
20-350 vòng/phút; bước điều chỉnh: + 1 vòng/phút |
|||
Biên độ lắc |
20mm |
|||
Tải trọng lắc cực đại |
25 kg |
|||
Chiếu sáng |
Đèn chiếu sáng |
Không |
Không |
Đèn huỳnh quang: 2 x 36W, hẹn giờ chiếu sáng trong 24 giờ |
Đèn làm việc |
Công suất 25W |
Công suất 25W |
Không |
|
Điều khiển |
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý PID |
||
Thời gian đặt |
Lựa chọn chế độ: đến 99 phút 59 giây /99 giờ 59 phút /99 ngày 23 giờ hoặc chế độ liên tục |
|||
Cảm biến |
Pt 100 Ω |
|||
Hiển thị |
02 Màn hình LED hiển thị nhiệt độ, tốc độ lắc và thời gian còn lại |
|||
Chức năng an toàn |
Nhiệt độ |
Cảnh báo và bảo vệ chống quá nhiệt |
||
Tốc độ lắc |
Cảnh báo và ngừng động cơ lắc khi tốc độ lắc vượt 10 vòng/phút so với tốc độ lắc cực đại |
|||
Động cơ lắc |
Cảnh báo khi động cơ lắc lỗi khi khởi động |
|||
Điện áp |
Cầu chì bảo vệ chống quá dòng |
|||
Chế độ giải đông |
Không |
Giải đông tự động, hẹn giờ cho giải đông |
||
Cửa |
Cửa |
Mở phía trước, có gioăng đệm từ tính |
||
Cửa sổ quan sát |
Có, bằng thủy tinh chịu nhiệt hai lớp |
|||
Cấu trúc |
Vách trong |
Thép không gỉ đánh bóng bề mặt |
||
Vách ngoài |
Thép tấm sơn phủ bề mặt |
|||
Khay lắc |
Lựa chọn các khay lắc khác nhau |
Khay lắc đa năng / Khay lắc và kẹp cho bình tam giác/ khay lắc ống nghiệm |
||
Công suất khay lắc |
36 bình 50-100ml / 20 bình 200-300ml / 12 bình 500 -1000ml |
|||
Mặt lắc (Dài x Rộng) mm |
500 x 465 |
|||
Nguồn điện |
220 VAC, 50Hz |