Tủ ấm lắc công suất lớn
Hết hàng
TỦ ẤM LẮC CÔNG SUẤT LỚN
Tủ ấm lắc công suất lớn: là loại Tủ ấm có 02 hoăc 04 buồng lắc độc lập và mỗi buồng có bộ điều khiển độc lập đặt các thông số hoạt động như: Tốc độ lắc, nhiệt độ và điều khiển ánh sáng.
Đặc điểm:
- Tủ ấm lắc công suất lớn nhiều tầng khay lắc sử dụng cho các ứng dụng vi sinh vật, nuôi cấy mô, nuôi cấy tế bào, sinh hóa, sinh học phân tử, môi trường, …..
- Tuần hoàn đối lưu không khí bằng quạt
- Có chế độ hiệu chỉnh nhiệt độ
- Cảm biến nhiệt độ: pT 100 Ohm
- Chân đế có bánh xe, có thể điều chỉnh độ cao cho cân bằn và chống rung
- Có thể lựa chọn nhiều loại khay lắc có công suất khác nhau
- Bộ gia nhiệt và hệ thống làm lạnh trong khoang riêng bảo vệ chống nhiễm, dễ dàng bảo trì.
- Hệ thống làm lạnh với nén khí kít khít
Tủ ấm lắc công suất lớn có các chức năng an toàn:
- 02 chế độ bảo vệ chống quá nhiệt hoạt động:
- Kỹ thuật số: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 2oC so với nhiệt độ cài đặt
- Analog: Cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 10% so với nhiệt độ cài đặt
- Chế độ bảo vệ chống quá nhiệt cực đại: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 1oC so với nhiệt độ cực đại
- Cầu chì bảo vệ
- Báo lỗi kết nối bộ cảm biến nhiệt
- Cảnh báo và ngừng động cơ lắc khi tốc độ lắc vượt 10 vòng/phút so với tốc độ lắc cực đại
- Cảnh báo lỗi động cơ lắc
- Công tắc cửa: ngừng động cơ lắc khi mở cửa
Thông số kỹ thuật của Tủ ấm lắc công suất lớn:
Model |
JSSI-2CM |
JSSI-2CLM |
JSSI-4CM |
JSSI-4CLM |
|
Dung tích |
600L |
1077L |
|||
Công suất khay lắc |
02 khay lắc |
04 khay lắc |
|||
Nhiệt độ |
Kiểu gia nhiệt |
Đối lưu cưỡng bức |
|||
Dải nhiệt độ |
+10oC đến 70oC |
+10oC đến 70oC |
|||
Hệ thống làm lạnh |
Máy nén khí với môi chất làm lạnh không sử dụng CFC |
||||
Độ chính xác tại 25oC |
±0,5oC |
±0,5oC |
|||
Độ đồng đều tại 25oC |
±2,0oC |
±2,0oC |
|||
Chế độ lắc |
Quỹ đạo lắc |
Lắc tròn (tùy chọn thêm chế độ lắc ngang) |
|||
Tốc độ lắc |
20-350 vòng/phút; bước điều chỉnh: + 1 vòng/phút |
||||
Biên độ lắc |
20mm |
||||
Tải trọng lắc cực đại |
35 kg |
||||
Chiếu sáng |
Đèn chiếu sáng |
Không |
Đèn huỳnh quang: 4 x 36W |
Không |
Đèn huỳnh quang: 4 x 36W |
Đèn làm việc |
Công suất 25W |
Không |
Công suất 25W |
Không |
|
Điều khiển |
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý PID cho nhiệt độ |
|||
02 bộ điều khiển độc lập cho 02 khay lắc |
04 bộ điều khiển độc lập cho 04 khay lắc |
||||
Điều khiển tham số tốc độ lắc/thời gian lắc độc lập cho từng khay |
Điều khiển tham số tốc độ lắc/thời gian lắc độc lập cho từng khay |
||||
Thời gian đặt |
Lựa chọn chế độ: đến 99 phút 59 giây /99 giờ 59 phút /99 ngày 23 giờ hoặc chế độ liên tục |
||||
Cảm biến |
Pt 100 Ω |
||||
Hiển thị |
Màn hình LED |
||||
Chức năng an toàn |
Nhiệt độ |
Cảnh báo bảo vệ chống quá nhiệt |
|||
Tốc độ lắc |
Cảnh báo và ngừng động cơ lắc khi tốc độ lắc vượt 10 vòng/phút so với tốc độ lắc cực đại |
||||
Động cơ lắc |
Cảnh báo khi động cơ lắc lỗi khi khởi động |
||||
Điện áp |
Cầu chì bảo vệ chống quá dòng |
||||
Chế độ giải đông |
Giải đông tự động, hẹn giờ cho giải đông |
||||
Cấu trúc |
Vách trong |
Thép không gỉ đánh bóng bề mặt |
|||
Vách ngoài |
Thép tấm sơn phủ bề mặt |
||||
Cửa sổ |
Có cửa sổ quan sát bằng thủy tinh chịu nhiệt cho từng vị trí khay lắc |
||||
Khay lắc |
Lựa chọn các khay lắc khác nhau |
Khay lắc đa năng / Khay lắc và kẹp cho bình tam giác/ khay lắc ống nghiệm |
|||
Công suất khay lắc |
72 bình 50-100ml / 42 bình 200-300ml / 25 bình 500 -1000ml |
||||
Mặt lắc (Dài x Rộng) mm |
700 x 650 |
700 x 650 |
|||
Nguồn điện |
220 VAC, 50Hz |