Máy quang phổ đo nồng độ DNA
Hết hàng
MÁY QUANG PHỔ ĐO NỒNG ĐỘ DNA
Ứng dụng Máy quang phổ đo nồng độ DNA:
- Đo nồng độ axit nucleic (dsDNA, ssDNA, RNA)
- Đo nồng độ protein tinh sạch A280 (BSA; IgG; Lysozyme; 1 Abs = 1mg/ml)
Riêng cho model Q5000:
- Đo nồng độ protein: Protein BCA; Protein Lowry ; Protein Bradford
- Đo chuỗi microarray, tỷ trọng tế bào và quang phổ UV-Vis
Phần mềm Máy quang phổ đo nồng độ DNA:
- Tương thích chương trình Windows
- Phần mềm nâng cấp cập nhật trên trang web của nhà sản xuất
- Tự động phát hiện, phân tích độ nhậy ánh sáng
- Tự động phát hiện, báo cáo tình trạng cột chất lỏng
- Hiệu chuẩn máy bằng phần mềm (sử dụng công nghệ CCE)
- Khách hảng cần trang bị máy tính
Thông số kỹ thuật Máy quang phổ đo nồng độ DNA:
Model |
Q3000 |
Q5000 |
Ứng dụng đo |
Đo nồng độ axit nucleic (dsDNA, ssDNA, RNA) |
|
Đo nồng độ protein tinh sạch A280 (BSA; IgG; Lysozyme; 1 Abs = 1mg/ml) |
||
Thể tích mẫu |
2 ul |
2 ul |
Chiều dài quang học |
0,2 – 1mm (lựa chọn tự động) |
0,2 – 1mm (lựa chọn tự động) |
Nguồn sáng |
đèn LED |
Đèn Xenon flash |
Bước sóng |
260 nm, 280 nm |
200-900 nm |
Độ chính xác bước sóng |
1nm |
1nm |
Dải hấp thụ |
0,01 -80 Abs |
0,004 -80 Abs |
Độ chính xác |
0,002 Abs ( tại 1mm) |
0,002 Abs (1mm) |
Độ đồng đều |
+ 2% Abs |
+ 2% Abs |
Detector |
Si photodiode |
2048 element linear silicon CCD array |
Nguỡng phát hiện |
2 ng/ul (dsDNA) |
2 ng/ul (dsDNA) |
Nồng độ đo lớn nhất |
4,000 ng/ul (dsDNA) |
4,000 ng/ul (dsDNA) |
Thời gian đo |
2 giây/mẫu |
~5-8 giây |
Nguồn điện |
220V, 50Hz |