CÂN PHÂN TÍCH ADVANCED DÒNG MS-TS
CÂN PHÂN TÍCH ADVANCED DÒNG MS-TS
Mã sản phẩm: MS104TS/00 – MS204TS/00 – MS304TS/00
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 972
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Mô tả
Cân phân tích MS-TS mang lại kết quả nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy với phòng thí nghiệm và hỗ trợ kiểm soát chất lượng. Vận hành trực quan với màn hình cảm ứng lớn, dễ vệ sinh, mang đến một cảm giác thoải mái cho các công việc cân mẫu hàng ngày của bạn. Hơn nữa, kết quả có thể dễ dàng được chuyển đến bất cứ vị trí bạn cần nhờ chức năng quản lý dữ liệu và các cổng kết nối hiện đại.
Đặc điểm
– Khả năng cân từ 120g đến 320g (tùy model)
– Độ đọc: 0.1mg
– Mức cân nhỏ nhất khoảng 16mg (tolerance = 1%)
– Sử dụng công nghệ cell MonoBloc
– Màn hình cảm ứng 7 inch, có thể sử dụng ngay cả khi người vận hàng mang găng tay
– Chữ số lớn đến 18 mm
– Có đến 11 ứng dụng cân có sẵn trong menu (như cân tổng, cân tỷ trọng, cân phần trăm…)
– Tính năng thống kê mở rộng và kết quả có thể hiển thị theo dạng đồ thị
– Chức năng FACT: Hiệu chuẩn tự động theo thời gian định sẵn hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi
– Tính năng LevelControl: Cảnh báo cân khi mất cân bằng và hướng dẫn điều chỉnh cân bằng cân
– Cho phép nhập ID cho từng mẫu hoặc từng task
– Quản lý người dùng lên đến 20 user
– Tính năng ISO Log ghi nhận lại lịch sử vận hành của cân
– Nhiều cổng giao tiếp tương thích với nhiều thiết bị ngoại vi như LAN, USB, RS232 và tùy chọn thêm cổng WLAN/Bluetooth
– Có thể kết nối với máy in, máy tính, máy đọc mã vạch, USB, bàn phím
– Truy xuất được báo cáo theo yêu cầu người dùng qua USB, qua file excel trên PC hoặc qua phần mềm EasyDirect Balance
– Có thể điều khiển cân từ xa qua máy tính với tính năng Remote Control
– Toàn bộ cân được làm bằng kim loại, kháng hóa chất
– Có khả năng chống quá tải
– Tháo lắp lồng kính dễ dàng với tính năng QuickLock
Thông số kỹ thuật
Model |
MS104TS/00 |
MS204TS/00 |
MS304TS/00 |
Code |
30133522 |
30133524 |
30133523 |
Giá trị giới hạn | |||
Mức cân tối đa |
120 g |
220 g |
320 g |
Độ đọc |
0.1 mg |
0.1 mg |
0.1 mg |
Độ lặp lại |
0.1 mg |
0.1 mg |
0.1 mg |
Độ tuyến tính |
0.2 mg |
0.2 mg |
0.2 mg |
Giá trị đặc trưng | |||
Độ lặp lại |
0.08 mg |
0.08 mg |
0.08 mg |
Độ tuyến tính |
0.06 mg |
0.06 mg |
0.06 mg |
Độ nhạy |
0.6 mg |
0.8 mg |
1.5 mg |
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) |
160 mg |
160 mg |
160 mg |
Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2) |
16 mg |
16 mg |
16 mg |
Thời gian đáp ứng |
2 s |
2 s |
3 s |
Đường kính đĩa cân |
90 mm |
90 mm |
90 mm |
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Cân phân tích
– Đĩa cân
– Lồng kính
– Hướng dẫn sử dụng