CÂN PHÂN TÍCH EXCELLENCE DÒNG XPR
CÂN PHÂN TÍCH EXCELLENCE DÒNG XPR
Mã sản phẩm: XPR206DR – XPR105 – XPR105DR – XPR205 – XPR205DR – XPR205DU – XPR205D5 – XPR305D5 – XPR204
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1079
Hãng sản xuất:Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Mô tả
Cân phân tích XPR là sự lựa chọn đúng đắn cho những ứng dụng cân khó, chẳng hạn như cân lượng mẫu rất nhỏ, với độ chính xác cao đặc biệt và khả năng đọc đến 5 microgram. Giúp tiết kiệm thời gian, tiền, nguyên liệu, và đầu tư vào một cân phòng thí nghiệm mang lại hiệu quả và đáng tin.
Đặc điểm
– Công nghệ cảm biến lực đặc biệt cho độ phân giải cao, cho phép trọng lượng cân mẫu tối thiểu đặc biệt thấp lên đến. Với cân XPR mới, trọng lượng mẫu tối thiểu cho độ lặp lại tốt hơn 25%
– Hệ thống kiểm soát nhiệt độ (ATC™) độc quyền: Sự gia tăng nhiệt độ từ các thiết bị điện tử ở trong cân được loại bỏ thông qua hệ thống kiểm soát nhiệt độ. Do đó, cảm biến lực được đảm bảo độ chính xác cao hơn, hạn chế sự ảnh hưởng từ môi trường xung quanh.
– Cảnh báo trọng lượng tối thiểu (MinWeigh warning function): Đảm bảo trọng lượng mẫu đang cân là chính xác theo sai số quy trình của khách hàng
– Hồ sơ sai số (Tolerance Profiles): Bằng cách thiết lập hệ dữ liệu này, bạn có thể đảm bảo cân mẫu đáp ứng yêu cầu và tuân thủ quy trình.
– Chức năng GWP Approved: chủ động giám sát tình trạng cân và đảm bảo mẫu cân luôn trong trạng thái an toàn. Biểu tượng trên màn hình hiển thị, đảm bảo kết quả là chính xác, lặp lại tốt.
– Đèn trạng thái StatusLight: Mô phỏng theo tính hiệu đèn giao thông được thiết kế trên màn hình điều khiển
– Kiểm soát cân bằng (level control): chức năng này giúp cảnh báo khi khi giọt nước không cân bằng hướng dẫn cách điều chỉnh giọt nước về trạng thái cân bằng trên màn hình điều khiển đảm bảo cân cho kết quả chính xác mọi lúc.
– Chức năng PROFACT: Cho phép tự thiết lập các khoảng thời gian trong ngày để tự động hiệu chuẩn nội cho cân.
– Cảm biến hồng ngoại (SmartSens): Chỉ với một vẩy tay, cửa buồng cân tự động mở hoặc tự động đưa về 0, tare về 0 hoặc in dữ liệu. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, dễ dàng thao tác, giảm nguy cơ gây nhiễm chéo, tiện lợi cho quá trình vận hành
– Thiết kế mới cho phép vệ sinh dễ dàng, nhanh chóng: Thiết kế bàn cân kiểu mới, lồng kính được thiết kế cho việc dễ dàng lấy đĩa cân. Không có các góc cạnh, nơi mẫu có thể bị mắc kẹt và không lấy ra được. Bạn chỉ mất vài giây để tháo toàn bộ mang đi vệ sinh.
– Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian: Với thiết kế này, bạn có thể đặt ở cân bên trong tủ an toàn để cân các chất độc hại và terminal được đặt bên ngoài để theo dõi.
– Sổ tay ghi nhận dữ liệu cân (Notepad): Các thông số trong quá trình cân được ghi nhận tự động vào trong một notepad trên terminal. Bạn có thể chọn một danh sách đơn giản để xem hoặc mở rộng và thêm chú thích của bạn. Đồng thời, dữ liệu này có thể dễ dàng chuyển đến máy tính hoặc máy in để lưu trữ tài liệu.
– Thư viện phương pháp đảm bảo phù hợp quy trình: Để đảm bảo quy trình phù hợp, các phương pháp dùng cho các thí nghiệm khác nhau được lưu trữ bên trong cân, dễ dàng truy cập nhanh chóng. Bạn chỉ cần chọn phương pháp cần cân trên màn hình để truy cập và bắt đầu cân. Phương pháp này cũng có thể tùy chỉnh cho các thí nghiệm.
– Màn hình cảm ứng làm việc như smartphone (7″ LCD color touchscreen): Màn hình cảm ứng điện dung mới, cho phép bạn “vuốt” mượt mà và sử dụng nhiều ngón tay để gõ dữ liệu trên cân. Màn hình này cũng mượt mà cả khi bạn sử dụng găng tay.
– Chuyển đổi dữ liệu trực tiếp, tiết kiệm thời gian: Bạn không cần phải ghi lại kết quả bằng tay hoặc giành thời gian đánh máy nhập liệu. Đơn giản chỉ cần điều chỉnh thông số kết nối với máy in hoặc phần mềm ứng dụng thông qua USB. Các lỗi phiên mã sẽ được loại bỏ hoàn toàn và tính toàn vẹn của dữ liệu được bảo tồn.
Thông số kỹ thuật
Model |
XPR106DUH |
XPR226CDR |
XPR226DR |
XPR206DR |
Code |
30532226 |
30594507 |
30594478 |
30355385 |
Giá trị giới hạn | ||||
Mức cân tối đa |
120 g / 41 g |
220 g / 121 g |
220 g / 121 g |
220 g / 81 g |
Độ đọc |
0.005 mg / 0.002 mg |
0.01 mg / 0.005 mg |
0.01 mg / 0.005 mg |
0.01 mg / 0.005 mg |
Độ lặp lại, 5% tải |
0.005 mg |
0.01 mg |
0.01 mg |
0.01 mg |
Độ tuyến tính |
0.1 mg |
0.1 mg |
0.1 mg |
0.1 mg |
Giá trị đặc trưng | ||||
Độ lặp lại, 5% tải |
0.003 mg |
0.004 mg |
0.005 mg |
0.005 mg |
Độ tuyến tính |
0.03 mg |
0.03 mg |
0.03 mg |
0.032 mg |
Độ nhạy |
0.15 mg |
0.25 mg |
0.25 mg |
0.08 mg |
Min weight (k=2, U=1%) |
0.6 mg |
0.8 mg |
1 mg |
1 mg |
Min Weight USP |
6 mg |
8 mg |
10 mg |
10 mg |
Thời gian ổn định |
4 giây |
5 giây |
2 giây |
2 giây |
Kích thước bàn cân (mm) |
64×56 |
78×73 |
78×73 |
78×73 |
Kích thước cân (mm) |
160×137×159 |
160×137×235 |
160×137×235 |
160×137×235 |
Model |
XPR105 |
XPR105DR |
XPR205 |
XPR205DR |
XPR205DU |
XPR225DR |
XPR225DU |
XPR205D5 |
XPR305D5 |
Code |
30355389 |
30355342 |
30355411 |
30355415 |
30469076 |
30594483 |
30594488 |
30469150 |
30469154 |
Giá trị giới hạn | |||||||||
Mức cân tối đa |
120 g |
120 g / 41 g |
220 g |
220 g / 81 g |
220 g / 81 g |
220 g / 121 g |
220 g / 121 g |
220 g |
320 g |
Độ đọc |
0.01 mg |
0.1 mg / 0.01 mg |
0.01 mg |
0.1 mg / 0.01 mg |
0.1 mg / 0.01 mg |
0.1 mg / 0.01 mg |
0.1 mg / 0.01 mg |
0.05 mg |
0.05 mg |
Độ lặp lại, 5% tải |
0.015 mg |
0.015 mg |
0.015 mg |
0.015 mg |
0.015 mg |
0.015 mg |
0.015 mg |
0.04 mg |
0.06 mg |
Độ tuyến tính |
0.1 mg |
0.15 mg |
0.1 mg |
0.15 mg |
0.2 mg |
0.15 mg |
0.2 mg |
0.2 mg |
0.3 mg |
Giá trị đặc trưng | |||||||||
Độ lặp lại, 5% tải |
0.007 mg |
0.007 mg |
0.007 mg |
0.007 mg |
0.01 mg |
0.007 mg |
0.01 mg |
0.02 mg |
0.02 mg |
Độ tuyến tính |
0.03 mg |
0.05 mg |
0.03 mg |
0.05 mg |
0.06 mg |
0.03 mg |
0.05 mg |
0.06 mg |
0.1 mg |
Độ nhạy |
0.06 mg |
0.12 mg |
0.08 mg |
0.12 mg |
0.2 mg |
0.3 mg |
0.4 mg |
0.12 mg |
0.24 mg |
Min weight (k=2, U=1%) |
1.4 mg |
1.4 mg |
1.4 mg |
1.4 mg |
2 mg |
1.4 mg |
1.4 mg |
4.1 mg |
4.1 mg |
Min Weight USP |
14 mg |
14 mg |
14 mg |
14 mg |
20 mg |
14 mg |
14 mg |
41 mg |
41 mg |
Thời gian ổn định |
2 giây |
1.5 giây |
2 giây |
1.5 giây |
1.5 giây |
1.5 giây |
1.5 giây |
1.5 giây |
1.5 giây |
Kích thước bàn cân (mm) |
78×73 |
78×73 |
78×73 |
78×73 |
78×73 |
78×73 |
78×73 |
78×73 |
78×73 |
Kích thước cân (mm) |
160×137 ×235 |
160×137 ×235 |
160×137 ×235 |
160×137 ×235 |
160×137 ×235 |
160×137 ×235 |
160×137 ×235 |
160×137 ×235 |
160×137 ×235 |
Model |
XPR204 |
Code |
30355419 |
Giá trị giới hạn | |
Mức cân tối đa |
220 g |
Độ đọc |
0.1 mg |
Độ lặp lại, 5% tải |
0.05 mg |
Độ tuyến tính |
0.2 mg |
Giá trị đặc trưng | |
Độ lặp lại, 5% tải |
0.04 mg |
Độ tuyến tính |
0.06 mg |
Độ nhạy |
0.12 mg |
Min weight (k=2, U=1%) |
8.2 mg |
Min Weight USP |
82 mg |
Thời gian ổn định |
1.5 giây |
Kích thước bàn cân (mm) |
78×73 |
Kích thước cân (mm) |
160×137×235 |
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Cân phân tích
– Đĩa cân
– Lồng kính
– Giấy Test report
– Hướng dẫn sử dụng