CÂN VI LƯỢNG VÀ CÂN SIÊU VI LƯỢNG EXCELLENCE DÒNG XPR
CÂN VI LƯỢNG VÀ CÂN SIÊU VI LƯỢNG EXCELLENCE DÒNG XPR
Mã sản phẩm: XPR Microbalances and Ultra-Microbalances
Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1068
Hãng sản xuất: Mettler Toledo
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Mô tả
Cân Vi Lượng Và Cân Siêu Vi Lượng Excellence Dòng XPR của METTLER TOLEDO kết hợp một loạt các công nghệ sáng tạo mới để cung cấp độ chính xác cao nhất và giúp cho quá trình cân vi lượng của bạn đơn giản hơn, an toàn hơn và bảo mật hơn.
Đặc điểm
– Hệ thống kiểm soát nhiệt độ (ATC™) độc quyền: Sự gia tăng nhiệt độ từ các thiết bị điện tử ở trong cân được loại bỏ thông qua hệ thống kiểm soát nhiệt độ. Do đó, cảm biến lực được đảm bảo độ chính xác cao hơn, hạn chế sự ảnh hưởng từ môi trường xung quanh.
– Công nghệ cảm biến lực đặc biệt cho độ phân giải cao, cho phép trọng lượng cân mẫu tối thiểu đặc biệt thấp
– Cảnh báo trọng lượng tối thiểu (MinWeigh warning function): Đảm bảo trọng lượng mẫu đang cân là chính xác theo sai số quy trình của khách hàng
– Lưu được các phương pháp cân
– Sổ tay ghi nhận dữ liệu cân (Notepad): Các thông số trong quá trình cân được ghi nhận tự động vào trong một notepad trên terminal. Bạn có thể chọn một danh sách đơn giản để xem hoặc mở rộng và thêm chú thích của bạn. Đồng thời, dữ liệu này có thể dễ dàng chuyển đến máy tính hoặc máy in để lưu trữ tài liệu.
– Màn hình cảm ứng làm việc như smartphone: Màn hình cảm ứng điện dung mới, cho phép bạn “vuốt” mượt mà và sử dụng nhiều ngón tay để gõ dữ liệu trên cân. Màn hình này cũng mượt mà cả khi bạn sử dụng găng tay.
– Chức năng GWP Approved: chủ động giám sát tình trạng cân và đảm bảo mẫu cân luôn trong trạng thái an toàn. Biểu tượng trên màn hình hiển thị, đảm bảo kết quả là chính xác, lặp lại tốt.
– Hồ sơ sai số (Tolerance Profiles): Bằng cách thiết lập hệ dữ liệu này, bạn có thể đảm bảo cân mẫu đáp ứng yêu cầu và tuân thủ quy trình.
– Cho phép cài đặt password bảo vệ cân
– Có tính năng quản lý người dùng
– Tính năng xem lại lịch sử làm việc của cân
– Lịch sử ghi nhận thông tin về hiệu chuẩn và routine test của cân
– Đèn trạng thái StatusLight: Mô phỏng theo tính hiệu đèn giao thông được thiết kế trên màn hình điều khiển
– Kiểm soát cân bằng (level control): chức năng này giúp cảnh báo khi khi giọt nước không cân bằng hướng dẫn cách điều chỉnh giọt nước về trạng thái cân bằng trên màn hình điều khiển đảm bảo cân cho kết quả chính xác mọi lúc.
– Chức năng PROFACT: Cho phép tự thiết lập các khoảng thời gian trong ngày để tự động hiệu chuẩn nội cho cân.
– Vận hành cân thông qua bảng điều khiển SmartView
– Thư viện phương pháp đảm bảo phù hợp quy trình: Để đảm bảo quy trình phù hợp, các phương pháp dùng cho các thí nghiệm khác nhau được lưu trữ bên trong cân, dễ dàng truy cập nhanh chóng. Bạn chỉ cần chọn phương pháp cần cân trên màn hình để truy cập và bắt đầu cân. Phương pháp này cũng có thể tùy chỉnh cho các thí nghiệm.
– Nhiều giao diện kết nối với các thiết bị ngoại vi: 4 cổng USB, 1 cổng LAN
– Thiết kế mới cho phép vệ sinh dễ dàng, nhanh chóng: Thiết kế bàn cân kiểu mới, lồng kính được thiết kế cho việc dễ dàng lấy đĩa cân. Không có các góc cạnh, nơi mẫu có thể bị mắc kẹt và không lấy ra được. Bạn chỉ mất vài giây để tháo toàn bộ mang đi vệ sinh.
– Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian: Với thiết kế này, bạn có thể đặt ở cân bên trong tủ an toàn để cân các chất độc hại và terminal được đặt bên ngoài để theo dõi.
– Có tính năng chống quá tải.
Thông số kỹ thuật
1. Cân siêu vi lượng (cân phân tích 7 số lẻ, 0.0001mg) – XPR Ultra-Microbalances
Model |
XPR2U |
XPR6U |
XPR6UD5 |
Code |
30279196 |
30279276 |
30279285 |
Giá trị giới hạn | |||
Mức cân tối đa |
2.1 g |
6.1 g |
6.1 g |
Độ đọc |
0.0001 mg |
0.0001 mg |
0.0005 mg |
Khả năng trừ bì |
0 – 2.1 g |
0 – 6.1 g |
0 – 6.1 g |
Độ lặp lại, tải thường |
0.00025 mg |
0.0004 mg |
0.0007 mg |
Độ lặp lại, 5% tải |
0.0002 mg |
0.00025 mg |
0.0005 mg |
Độ tuyến tính |
0.0015 mg |
0.004 mg |
0.004 mg |
Độ lệch tâm (kiểm tra tải) |
0.0025 mg (1 g) |
0.002 mg (2 g) |
0.003 mg (2 g) |
Độ nhạy (kiểm tra quả cân) |
0.030 mg (2 g) |
0.048 mg (6 g) |
0.048 mg (6 g) |
Độ nhạy do nhiệt độ thay đổi |
0.0001%/°C |
0.0001%/°C |
0.0001%/°C |
Độ nhạy ổn định |
0.0001%/a |
0.0001%/a |
0.0001%/a |
Giá trị đặc trưng | |||
Độ lặp lại, 5% tải |
0.00015 mg |
0.00015 mg |
0.0003 mg |
Độ tuyến tính |
0.001 mg |
0.002 mg |
0.003 mg |
Độ lệch tâm (kiểm tra tải) |
0.0015 mg (1 g) |
0.0012 mg (2 g) |
0.002 mg (2 g) |
Độ nhạy (kiểm tra quả cân) |
0.010 mg (2 g) |
0.018 mg (6 g) |
0.018 mg (6 g) |
Min weight (5% tải, k=2, U=1%) |
0.03 mg |
0.03 mg |
0.06 mg |
Min Weight USP (5% tải, k=2, U=0.10%) |
0.3 mg |
0.3 mg |
0.6 mg |
Thời gian ổn định |
< 10 s |
< 15 s |
< 8 s |
Kích thước đĩa cân |
Ø16 mm |
Ø16 mm |
Ø27 mm |
2. Cân vi lượng (cân phân tích 6 số lẻ, 0.001mg) – XPR Microbalances
Model |
XPR10 |
XPR2 |
Code |
30279296 |
30279267 |
Giá trị giới hạn | ||
Mức cân tối đa |
10.1 g |
2.1 g |
Độ đọc |
0.001 mg |
0.001 mg |
Khả năng trừ bì |
0 – 10.1 g |
0 – 10.1 g |
Độ lặp lại, tải thường |
0.0008 mg |
0.001 mg |
Độ lặp lại, 5% tải |
0.0006 mg |
0.0008 mg |
Độ tuyến tính |
0.004 mg |
0.004 mg |
Độ lệch tâm (kiểm tra tải) |
0.005 mg (5 g) |
0.003 mg (1 g) |
Độ nhạy (kiểm tra quả cân) |
0.060 mg (10 g) |
0.030 mg (2 g) |
Độ nhạy do nhiệt độ thay đổi |
0.0001%/°C |
0.0001%/°C |
Độ nhạy ổn định |
0.0001%/a |
0.0001%/a |
Giá trị đặc trưng | ||
Độ lặp lại, 5% tải |
0.0004 mg |
0.0005 mg |
Độ tuyến tính |
0.003 mg |
0.003 mg |
Độ lệch tâm (kiểm tra tải) |
0.003 mg (5 g) |
0.002 mg (1 g) |
Độ nhạy (kiểm tra quả cân) |
0.020 mg (10 g) |
0.010 mg (2 g) |
Min weight (5% tải, k=2, U=1%) |
0.082 mg |
0.1 mg |
Min Weight USP (5% tải, k=2, U=0.10%) |
0.82 mg |
1 mg |
Thời gian ổn định |
< 8 s |
< 8 s |
Kích thước đĩa cân |
Ø27 mm |
Ø27 mm |
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Cân phân tích
– Đĩa cân
– Lồng kính
– Test report
– Hướng dẫn sử dụng