Dung cụ thủy tinh

Dung cụ thủy tinh
8 votes

Equipments: ,
Nhà sản xuất: Equistix
Tình trạng: Có sẵn
Thông tin

DỤNG CỤ THỦY TINH PHÒNG THÍ NGHIỆM

Dụng cụ thủy tinh phòng thí nghiệm Equistix sản xuất bằng thủy tinh Borosilicate 3.3 cao cấp Singapore được nhập khẩu chính hãng bởi Công ty Cổ phần đầu tư kỹ thuật Việt.

Chất lượng các dụng cụ thủy tinh phòng thí nghiệm Equistix (Singapore) chất lượng tương đương với các thương hiệu hàng đầu như Duran, Pyrex, Isolab nhờ chứa hợp chất đặc biệt Boric Oxide & công nghệ tối ưu giúp chúng:

  1. Đạt loại A chuẩn dược điển Mỹ USP
  2. Có khả năng chống ăn mòn & trơ về mặt hóa học với hầu hết axit, bazo…
  3. Ít giãn nở nhiệt độ: hệ số giãn nở: 3.3×10-6K-1
  4. Khoảng nhiệt độ sử dụng rộng: -80 độ C – 300 độ C
  5. Thiết kế chuyên nghiệp: bề mặt mịn màng, bo tròn miệng, mực in chìm giúp cải thiện khả năng va đập & độ rõ nét của thủy tinh.
  6. Giá cả phải chăng: so sánh với các mặt hàng G7, giá cả thấp hơn 10-30%

Ngoài ra, công ty chúng tôi còn cung cấp dụng cụ thủy tinh phòng thí nghiệm của nhiều hãng khác như Duran – Đức, Isolab – Đức, TGI/Techno – Đức, dụng cụ thủy tinh Trung Quốc, v.v

Mua sản phẩm tại Shopee & Lazada:

Cốc đốt thấp thành:

  • Cốc đốt loại thành thấp
  • Có miệng rót, thân có vạch chia
  • Vật liệu: Thủy tinh Borosilicate 3.3
  • Vạch chia đạt tiêu chuẩn DIN 12331, ISO 3819
  • Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh từ -80oC đến 300 oC
  • Dung tích: 50; 100; 250; 400; 600; 1000; 2000ml

Mã Thể tích Giá có VAT
EQ-A00103 50 ml 41.000
EQ-A00104 100 ml 40.000
EQ-A00106 250 ml 43.000
EQ-A00107 400 ml 51.000
EQ-A00108 600 ml 56.000
EQ-A00109 1000 ml 89.000
EQ-A00110 2000 ml 168.000


Ống pipet chia độ loại 1 (Mohr):

  • Vạch hiệu chuẩn không kéo dài đến đầu típ, đạt tiêu chuẩn loại AS
  • Vật liệu: Thủy tinh Borosilicate 3.3
  • Đạt tiêu chuẩn DIN ISO 835, chứng nhận theo lô
  • Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh từ -80 oC đến 300 oC
  • Thể tích: 1; 2; 5; 10; 25 ml

Mã Thể tích Sai số Giá có VAT
EQ-A00703 1ml 0.007(±ml) 61.000
EQ-A00704 2ml 0.010(±ml) 61.000
EQ-A00705 5ml 0.030(±ml) 61.000
EQ-A00706 10ml 0.050(±ml) 61.000
EQ-A00707 25ml 0.100(±ml) 116.000

 

Pipet bầu:

  • Loại AS
  •  Vật liệu: Thủy tinh Borosilicate 3.3
  • Chứng nhận theo lô hàng hoặc chứng nhận theo tiêu chuẩn USP
  • Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh từ -80 oC đến 300 oC
  • Thể tích: 1; 2; 5; 10ml

Thể tích Sai số Giá có VAT
Chứng nhận theo lô hàng
EQ-A01001 1ml 0.008 (±ml) 48.000
EQ-A01002 2ml 0.010 (±ml) 66.000
EQ-A01003 5ml 0.015 (±ml) 78.000
EQ-A01004 10ml 0.02 (±ml) 96.000


Bình tam giác (Erlenmeyer):

  •  Cổ hẹp, vành được gia cố dày để chống sứt mẻ
  • Vật liệu: Thủy tinh Borosilicate 3.3  
  • Đạt tiêu chuẩn DIN ISO 1773
  • Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh từ -80 oC đến 300 oC
  • Thể tích: 50; 100; 250; 500; 1000; 2000ml

Thể tích Giá có VAT
EQ-A00302 50ml 50.000
EQ-A00303 100ml 48.000
EQ-A00304 250ml 50.000
EQ-A00305 500ml 67.000
EQ-A00306 1000ml 107.000
EQ-A00307 2000ml 202.000


Ống đong:

  • Có chia vạch, đế lục giác loại A
  • Vật liệu: Thủy tinh Borosilicate 3.3
  • Chứng nhận lô hàng theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 4788 hoặc chứng nhận riêng theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 4788 và tiêu chuẩn USP
  • Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh từ -80 oC đến 300 oC
  • Thể tích: 10; 25; 50; 100; 250; 500; 1000ml

Thể tích Chia vạch Sai số Giá có VAT
Chứng nhận theo lô theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 4788
EQ-A00501 10ML 0,2 0.10(±ml) 117.000
EQ-A00502 25ML 0,5 0.25(±ml) 113.000
EQ-A00503 50ML 1 0.50(±ml) 120.000
EQ-A00504 100ML 1 0.50(±ml) 124.000
EQ-A00505 250ML 2 1.00(±ml) 185.000
EQ-A00506 500ML 5 2.50(±ml) 270.000
EQ-A00507 1000ML 10 5.00(±ml) 470.000

 

Chai trung tính không màu:

  • Vật liệu: Thủy tinh Borosilicate 3.3
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM E438 loại 1
  • Đạt tiêu chuẩn DIN ISO 4796-1
  • Nắp vặn nhựa và vòng sản xuất theo tiêu chuẩn EN ISO 4796, có thể tiệt trùng, miệng hẹp
  • Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh từ -80 oC đến 300 oC
  • Thể tích: 250; 500; 1000ml

Thể tích Giá có VAT
EQ-A00903 250ml 74.000
EQ-A00904 500ml 84.000
EQ-A00905 1000ml 134.000

Bình định mức không mầu:

  • Nút Polypropylene, chịu nhiệt lên đến 135 oC.
  • Vật liệu: Thủy tinh Borosilicate 3.3
  • Sản xuất lô theo tiêu chuẩn DIN ISO 1042 hoặc có chứng nhận riêng theo tiêu chuẩn USP
  • Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh từ -80 oC đến 300 oC
  • Thể tích: 50; 100; 200; 250ml

Thể tích Cỡ nút Sai số Giá
Chứng nhận lô theo tiêu chuẩn DIN ISO 1042
EQ-A01205 50 ml 14/23 0.100 (±ml) 161.000
EQ-A01206 100 ml 14/23 0.100 (±ml) 180.000
EQ-A01207 200 ml 14/23 0.150 (±ml) 196.000
EQ-A01208 250 ml 14/23 0.150 (±ml) 193.000


Phễu thủy tinh:

  •  Vật liệu: Thủy tinh Borosilicate 3.3
  • Khả năng chịu nhiệt của thủy tinh từ -80 oC đến 300 oC
  • ASTM E-438 loại 1 chuẩn A
  • Đường kính: 70mm; 100mm; 125mm; 150mm

Mã Đường kính Giá có VAT
EQ-B15601 70 mm 86.000 
EQ-B15602 100 mm 215.000 
EQ-B15603 125 mm 331.000 
EQ-B15604 150 mm 375.000 


Tham khảo các sản phẩm khác tại đây

091.359.2826