Mẫu chuẩn CRM NCS

Mẫu chuẩn CRM NCS
2 votes

Equipment:
Nhà sản xuất: NCS Testing Technology Co., Ltd
Mô tả:

NCS Testing Technology Co.,Ltd cung cấp các loại mẫu chuẩn CRM dùng cho than, sắt, quặng, thép,…Các sản phẩm mẫu chuẩn CRM của NCS – Trung Quốc đều đạt chứng nhận về ISO/IEC 17025, ISO GUIDE 34, ISO 9001.

Thông tin

Mẫu chuẩn CRM NCS

NCS Testing Technology Co.,Ltd là trung tâm đi đầu trong lĩnh vực nghiên cứu, phát triển và kinh doanh các loại mẫu chuẩn CRM tại Trung Quốc.

Được thành lập vào năm 1952, trong hơn 60 năm hoạt động, NCS Testing Technology Co.,Ltd đã cho ra đời hơn 1000 loại mẫu chuẩn CRM và thiết lập một hệ thống nghiên cứu và phát triển các loại mẫu chuẩn sử dụng trong ngành công nghiệp luyện kim của Trung Quốc.

NCS Testing Technology Co.,Ltd là cơ quan kiểm định quy mô lớn đầu tiên tại Trung Quốc được cấp các chứng chỉ ISO/IEC 17025, ISO GUIDE 34, ISO 9001. Các Mẫu chuẩn CRM NSC đang được sử dụng tại nhiều quốc gia như: Mỹ, Nhật Bản, Đức, Nga, Anh, Việt Nam,…

Nhà máy sản xuất mẫu chuẩn CRM NCS - Trung Quốc

          Nhà máy sản xuất mẫu chuẩn CRM NCS – Trung Quốc

Danh mục sản phẩm mẫu chuẩn CRM NCS – Trung Quốc

1. Mẫu chuẩn CRM NCS cho sắt, thép, hợp kim

Code Tên mẫu chuẩn Đóng gói
NCS HC 11003 Cast Iron 100G
NCS HC 11007 Pig Iron 100G
NCS HC 11012 High Chromium Cast Iron 100G
NCS HC 11011b Pure Iron 100G
NCS HC 13007 Alloy Cast Iron 100G
NCS HC 13013 Iron Powder 150G
NCS HC 19002 V Ti Pig Iron 100G
NCS HC 28025 High Phosphorus Cast Iron 150G
NCS HC 28041 Rare Earth Cast Iron 150G
NCS HC 37019 Manganese Spherulitic Iron 80G
NCS HC 28057 Nickel-iron 75G
NCS HC 39011 Boron Cast Iron 100G
NCS HC 28302 Stainless steel 100G
NCS HC 28304 Die Steel 100G
NCS HC 37301 High Manganese Steel 20G
NCS HS 11706-3 Silicon Steel ø38×30 mm
NCS HS 11708a-1 Alloy structure steel ø38X30 mm

2. Mẫu chuẩn CRM NCS cho quặng và khoáng vật:

Code Tên mẫu chuẩn Đóng gói
NCS DC 11001 Magnetite 60G
NCS DC 11013 Iron ore 70G
NCS DC 11003a Dolomite 70G
NCS DC 11019 Manganese ore 60G
NCS DC 11024 Sintered Ore 70G
NCS DC 11025 Pellet Ore 70G
NCS DC11014a Iron ore concentrate 70G
NCS DC11026 Nickel ore 35G
NCS DC 14050 Limestone 50G
NCS DC 25002 Chromite 100G
NCS DC 25007 Silicon used in Industry 50G
NCS DC 28064 High Cr, Ni Iron ore 50G
NCS DC 35017 Zinc Concentrate 50G
NCS DC 28054 Copper Ore 50G
NCS DC 28101 Gold ore 500G
NCS DC 28120 Graphite Ore 50G
NCS DC 28134 Titanium Ore 50G

 3. Mẫu chuẩn CRM NCS cho than, cốc:

Code Tên mẫu chuẩn Đóng gói
NCS FC 28001L Coal (bitumite) 50G
NCS FC 28001m Coal (bitumite) 50G
NCS FC 28003f Coal (anthracite) 50G
NCS FC 59001 Coke 60G
NCS FC 62001 Bituminous Coal for Cement 20G
NCS FC 62002 Anthracite Coal for Cement 20G
NCS DC11014a Fluorine in coal 50G
NCS FC 82012a Coal Ash 30G
NCS AG 82001 Hadgrove Grindability Index of Coal 250G
NCS FC 28122 Inorganic elements in Coal 50G
NCS FC 28129 Element in coke 50G
NCS FC 28135 Ash of Coke 5G
NCS FC 28152 Element of Coal waste rock 50G
NCS FC 28153 Ash of Coal waste rock 5G

 

Mua mẫu chuẩn CRM NCS của Trung Quốc ở đâu?

Tại Việt Nam, Công ty cổ phần đầu tư Kỹ Thuật Việt (MEGALAB)nhà phân phối trực tiếp các sản phẩm mẫu chuẩn tham chiếu CRM của công ty NCS

Mẫu-chuẩn- crm-ncs

Mẫu chuẩn CRM NCS Trung Quốc

Với đội ngũ nhân viên kinh doanh chuyên nghiệp, Công ty cổ phần đầu tư Kỹ Thuật Việt cam kết sẽ mang đến cho khách hàng các Mẫu chuẩn tham chiếu CRM có độ tin cậy cao, giá cả cạnh tranh cùng với thời gian giao hàng nhanh nhất!

Mọi thông tin xin liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KỸ THUẬT VIỆT

Văn phòng Hà Nội

Địa chỉ: 21 Phố Trạm, Quận Long Biên, TP. Hà Nội

Hotline: 0913.592.826

Email: sales@megalab.vn

 

 

 

 

091.359.2826