Tủ sấy có lọc
Tủ sấy có lọc gồm các Model với dung tích: JSCO-150T (168 Lít), JSCO-300T (336 Lít), JSCO-1200T (1200 Lít)
Hết hàng
TỦ SẤY CÓ LỌC
Đặc điểm Tủ sấy có lọc:
- Tủ sấy có lọc là lọai Tủ sấy có hệ thống lọc không khí được sử dụng sấy các vật liệu cần môi trường sạch như: Vật liệu điện tử, các vật tư y tế, Chip điện tử, màn hình điện thoại, Tivi.
- Tủ sấy có lọc dùng quạt đối lưu không khí qua màng lọc HEPA chịu nhiệt độ cao loại bỏ bụi đạt hiệu năng đến 99.995%
- Màng lọc HEPA đặt ở vách sau tủ phân phối khí sạc theo phương ngang đảm bảo đồng đều nhiệt độ và tránh nhiễm chéo.
- Có chế độ hiệu chỉnh nhiệt độ
- Cảm biến nhiệt độ: pT 100 Ohm
- Chân đế có bánh xe giúp di chuyển dễ dàng
Chức năng an toàn Tủ sấy có lọc:
- 02 chế độ bảo vệ chống quá nhiệt hoạt động:
- Kỹ thuật số: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 2oC so với nhiệt độ cài đặt
- Analog: Cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 10% so với nhiệt độ cài đặt
- Chế độ bảo vệ chống quá nhiệt cực đại: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 1oC so với nhiệt độ cực đại
- Tắt quạt và nguồn gia nhiệt khi cửa mở
- Cầu chì bảo vệ chống quá dòng
- Báo lỗi kết nối bộ cảm biến nhiệt
Bộ điều khiển Tủ sấy có lọc: có 02 bộ điều khiển:
- Bộ điều khiển programmable controller JSC-5D: loại vi sử lý PID với 05 chương trình điều khiển, 80 bước, 999 chu trình, có giao diện RS232 hoặc RS485 và phần mềm kết nối máy tính (tủ sấy tiêu chuẩn cung cấp bộ điều khiển JSC-5D)
- Bộ điều khiển programmable controller JSC-3D: loại vi sử lý PID với 01 chương trình điều khiển, 11 bước, 999 chu trình, có giao diện RS232 hoặc RS485 và phần mềm kết nối máy tính
Lựa chọn thêm:
- Đồng hồ đo áp lực màng lọc
- Khoang trong chế tạo bằng thép không rỉ 316
Thông số kỹ thuật Tủ sấy có lọc:
Model |
JSCO-150T |
JSCO-300T |
JSCO-1200T |
|
Loại |
Tủ sấy có màng lọc khí HPEA chịu nhiệt đáp ứng độ sạch theo tiêu chuẩn H14 (ISO class 5) |
|||
Dung tích |
168L |
336L |
1200L |
|
Nhiệt độ |
Kiểu gia nhiệt |
Đối lưu cưỡng bức tuần hoàn khí theo phương ngang |
||
Dải nhiệt độ |
Môi trường +10oC đến 250oC |
|||
Độ chính xác tại 120oC |
±0,3oC |
±0,3oC |
±0,5oC |
|
Độ đồng đều tại 120oC |
±5,0oC |
±5,0oC |
±8,0oC |
|
Màng lọc |
HEPA chịu nhiệt hiệu quả lọc đạt 99,995% cho các hạt có kích thước > 0,3 micromet đáp ứng độ sạch theo tiêu chuẩn H14 (ISO class 5) |
|||
Điều khiển |
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý PID 16 bit lập trình chương trình hoạt động với bộ nhớ cho 5 chương trình, 80 bước và 999 chu trình |
||
Thời gian đặt |
Lựa chọn chế độ: đến 99 phút 59 giây /99 giờ 59 phút /99 ngày 23 giờ hoặc chế độ liên tục |
|||
Hiển thị |
Màn hình LCD 02 hàng ký tự hiển thị giá trị đặt và giá trị hoạt động |
|||
Chức năng an toàn |
Nhiệt độ |
Cảnh báo bảo vệ chống quá nhiệt |
||
Điện áp |
Cầu chì bảo vệ chống quá dòng |
|||
Cấu trúc |
Vách trong |
Thép không gỉ đánh bóng bề mặt |
||
Vách ngoài |
Thép tấm sơn phủ bề mặt |
|||
Cách nhiệt |
Bằng bông khoáng dầy 500mm, có lưới bằng nhôm bảo vệ |
|||
Gioăng cửa |
Bẳng silicone chịu nhiệt |
|||
Bánh xe |
Chân đế có bánh xe giúp di chuyển dễ dàng |
|||
Giá đỡ |
Loại |
Bằng thép không gỉ, dạng tấm đục lỗ |
||
Số giá đỡ tiêu chuẩn/tối đa |
2/14 |
3/36 |
4/36 |
|
Biên độ điều chỉnh giá đỡ: 25 mm |
||||
Kích thước, mm |
Trong |
600 x 560 x 500 |
600 x 560 x 1000 |
1000 x 1000 x 1200 |
Ngoài |
850 x 1100 x 1240 |
850 x 1100 x 1740 |
1245 x 1245 x 1940 |
|
Nguồn điện |
220VAC, 50Hz |
220VAC hoặc 380VAC |