Tủ sinh trưởng thực vật chiếu sáng mặt trên
TỦ SINH TRƯỞNG THỰC VẬT CHIẾU SÁNG MẶT TRÊN
Đặc điểm Tủ sinh trưởng thực vật chiếu sáng mặt trên:
- Tủ sinh trưởng thực vật chiếu sáng mặt trên: có hệ thống chiếu sáng mặt trên cho phép điều khiển tham số môi trường: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và nồng độ CO2
- Là loại Tủ môi trường được ứng dụng: nuôi trồng thực vật, nuôi cấy mô, hoặc các ứng dụng khác cần điều khiển tham số môi trường
- Dung tích lựa chọn: 432- 1512 lít, và buồng có kích thước lớn cho thực vật có chiều cao đến 1.2 mét
- Hệ thống chiếu sáng kết hợp đèn HQI và đèn huỳnh quang có cường độ chiếu sáng đến 40.000 lux
Chức năng an toàn của Tủ sinh trưởng thực vật chiếu sáng mặt trên:
Thiết bị bảo vệ quá nhiệt: 02 chế độ
1) Analog: cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động hơn 10% so với nhiệt độ cài đặt
2) Bảo vệ chống quá nhiệt cực đại: cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ vượt quá 1oC so với nhiệt độ cực đại
– Cảnh báo khi mực nước thấp
– Cảnh báo khi lỗi kết nối sensor
– Cầu chì bảo vệ chống quá dòng
– Báo lỗi kết nối sensor
Thông số kỹ thuật của Tủ sinh trưởng thực vật chiếu sáng mặt trên:
Model |
JSGC-420C |
JSGC-960C |
JSGC-1500C |
||
Dung tích |
432L |
972L |
1512L |
||
Tham số điều khiển |
nhiệt độ, độ ẩm tương đối, ánh sáng và CO2 (lựa chọn thêm). |
||||
Nhiệt độ |
Phương pháp gia nhiệt |
Tuần hoàn đối lưu không khí cưỡng bức |
|||
Dải nhiệt độ |
0oC đến 60oC (tắt đèn); 10oC-60oC (bật đèn, không điều khiển ẩm độ) |
||||
Độ chính xác |
±0,3oC tại 20oC/60% độ ẩm (tắt đèn) |
||||
Độ đồng đều |
±1,0oC tại 20oC/60% độ ẩm (tắt đèn) |
||||
Hệ thống làm lạnh |
Máy nén khí kín khít, không sử dụng môi chất CFC |
||||
Giải đông |
Giải đông tự động và hẹn giờ cho giải đông. |
||||
Độ ẩm |
Phương pháp tạo ẩm |
Tạo ẩm bằng bộ hóa hơi |
|||
Bộ tạo ẩm |
Tích hợp trong buồng và có chế độ cấp nước tự động cho bộ tạo ẩm |
||||
Dải độ ẩm |
từ 30% đến 98% (dải đo sensor) 30-85% (dải độ ẩm điều khiển) |
||||
Độ chính xác |
±3.0% tại 20oC/60% độ ẩm |
||||
Độ đồng đều |
±6.0% tại 20oC/60% độ ẩm |
||||
Chiếu sáng |
Kiểu chiếu sáng |
Chiếu sáng từ mặt trên |
|||
Cường độ chiếu sáng |
từ 0 đến 40 000 Lux |
||||
Độ phân giải |
1 lux |
||||
Điều khiển chiếu sáng |
6 bước |
7 bước |
8 bước |
||
Công suất đèn |
2 x 150W đèn HQI 4 x 55W đèn huỳnh quang |
3 x 150W đèn HQI 5 x 55W đèn huỳnh quang |
8 bước |
||
Chế độ delay |
Tắt từng đèn một, tránh thay đổi cường độ sáng đột ngột |
||||
CO2 (lựa chọn thêm) |
Dải CO2 |
nồng độ CO2 môi trường đến 5000 ppm (hoặc đến 20%) |
|||
Độ chính xác |
+ 50 ppm |
||||
Điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý PID lập trình, chương trình: 11 bước, 999 chu trình |
||||
Hiển thị |
Màn hình LCD hiển thị 4 dòng ký tự |
||||
Cảm biến |
Nhiệt độ pT 100 Ohm Độ ẩm: cảm biến điện tử Ánh sáng: lux meter CO2: NDIR hai bước sóng |
||||
Chức năng an toàn |
Nhiệt độ |
Bảo vệ chống quá nhiệt |
|||
Cảnh báo khi mực nước thấp |
Có |
||||
Cảnh báo lỗi kết nối cảm biến |
Có |
||||
Điện áp |
Cầu chì bảo vệ chống quá dòng |
||||
Bánh xe |
|
Chân đế có bánh xe cho di chuyển |
|||
Cấu trúc |
Khoang trong |
Thép không gỉ đánh bóng bề mặt |
|||
Vỏ ngoài |
Thép tấm sơn phủ bề mặt |
||||
Vách kính trần |
bằng thủy tinh hai lớp chịu nhiệt hút chân không |
||||
Cửa |
Cửa trước với gioăng đệm silicon, có khóa, thiết kế có cửa sổ quan sát bằng thủy tinh hai lớp chịu nhiệt hút chân không |
||||
Giá đỡ |
Loại |
Bằng thép phủ nhựa PVC |
|||
Số giá đỡ tiêu chuẩn/tối đa |
3/37 |
4/37 |
8/43 |
||
Điều chỉnh độ cao |
Biên độ điều chỉnh 25 mm |
||||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) mm |
Trong |
600 x 600 x 1200 |
900 x 900 x 1200 |
1400 x 900 x 1200 |
|
Ngoài |
1180 x 850 x 2080 |
1480 x 1150 x 2080 |
1980 x 1150 x 2080 |
||
Nguồn điện |
220 VAC, 50Hz |