Tủ nuôi cấy mô
TỦ NUÔI CẤY MÔ
Đặc điểm Tủ nuôi cấy mô:
- Tủ nuôi cấy mô dùng cho nuôi cấy mô điều khiển ánh sáng, nhiệt độ tạo điều kiện môi trường lý tưởng cho thực vật sinh trưởng, quang hợp. Là tủ môi trường sử dụng trong Nông nghiệp, Sinh học.
- Bộ điều khiển 5 chương trình, 80 bước
- Bộ gia nhiệt và hệ thống làm lạnh bố trí trong khoang riêng bảo vệ chống nhiễm, dễ dàng bảo trì.
- Có chế độ hiệu chỉnh nhiệt độ
- Cảm biến nhiệt độ: pT 100 Ohm
- Các góc trong thiết kế góc tù, dễ dàng vệ sinh, chống rò rỉ
Chức năng an toàn Tủ nuôi cấy mô:
- Chế độ bảo vệ chống quá nhiệt hoạt động: 02 chế độ
- Kỹ thuật số: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 2oC so với nhiệt độ cài đặt
- Analog: Cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 10% so với nhiệt độ cài đặt
- Chế độ bảo vệ chống quá nhiệt cực đại: Cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động vượt 1oC so với nhiệt độ cực đại
- Cầu chì bảo vệ chống quá dòng
- Báo lỗi kết nối bộ cảm biến nhiệt
Thông số kỹ thuật Tủ nuôi cấy mô:
Model |
JSCC-150CP |
JSCC-250CP |
JSCC-460CP |
|||
Dung tích |
150L |
250L |
432L |
|||
Tham số điều khiển |
nhiệt độ, ánh sáng |
|||||
|
Phương thức gia nhiệt |
Tuần hoàn đối lưu không khí cưỡng bức |
||||
Nhiệt độ |
Dải nhiệt độ |
0oC đến 70oC |
||||
Độ chính xác |
±0,2oC tại 20oC |
|||||
Độ đồng đều |
±0,5oC tại 20oC |
|||||
Hệ thống làm lạnh |
Máy nén khí kín khít, không sử dụng môi chất CFC |
|||||
Giải đông |
Giải đông tự động và hẹn giờ cho giải đông. |
|||||
Chiếu sáng |
Kiểu chiếu sáng |
Chiếu sáng từ mặt bên phía trước |
||||
Cường độ chiếu sáng |
đến 6500 Lux |
đến 7000 Lux |
đến 7000 Lux |
|||
Độ phân giải |
1 lux |
|||||
Công suất đèn |
4 x 20W đèn huỳnh quang |
4 x 30W đèn huỳnh quang |
4 x 36W đèn huỳnh quang |
|||
Điều khiển chiếu sáng |
Có |
|||||
Điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý PID lập trình: 05 chương trình, 80 bước, 999 chu trình |
|||||
Hiển thị |
Màn hình LCD hiển thị |
|||||
Chức năng an toàn |
Nhiệt độ |
Cảnh báo và bảo vệ chống quá nhiệt |
||||
Điện áp |
Cầu chì bảo vệ chống quá dòng |
|||||
Bánh xe |
|
Chân đế có bánh xe |
||||
Cấu trúc |
Khoang trong |
Thép không gỉ đánh bóng bề mặt |
||||
Vỏ ngoài |
Thép tấm sơn phủ bề mặt |
|||||
Cửa |
Số cửa |
Mặt trước thiết kế 02 cửa |
||||
Cấu trúc |
Cửa ngoài bằng thép sơn phủ, cửa trong bằng kính |
|||||
Giá đỡ |
Loại |
Bằng thép phủ nhựa PVC |
||||
Số giá đỡ tiêu chuẩn/tối đa |
3/16 |
4/16 |
4/16 |
|||
Điều chỉnh độ cao |
Biên độ điều chỉnh 25 mm |
|||||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) mm |
Trong |
500 x 500 x 600 |
500 x 500 x 1000 |
600 x 600 x 1200 |
||
Ngoài |
680 x 830 x 1430 |
680 x 830 x 1830 |
780 x 930 x 2030 |
|||
Nguồn điện |
220 VAC, 50Hz |