Tủ sinh trưởng thực vật chiếu sáng 3 mặt
TỦ SINH TRƯỞNG THỰC VẬT CHIẾU SÁNG 3 MẶT
Đặc điểm Tủ sinh trưởng thực vật chiếu sáng 3 mặt bên:
- Tủ sinh trưởng thực vật chiếu sáng 3 mặt: chiếu sáng 3 mặt bên cho phép điều khiển tham số môi trường: nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và nồng độ CO2. Là tủ môi trường sử dụng trong Nông nghiệp, Sinh học.
- Ứng dụng: nuôi trồng thực vật, nuôi cấy mô, hoặc các ứng dụng khác cần điều khiển tham số môi trường
- Dung tích lựa chọn: 432- 1512 lít, và buồng có kích thước lớn cho thực vật có chiều cao đến 1.2 mét
- Hệ thống chiếu sáng kết hợp đèn HQI và đèn huỳnh quang có cường độ chiếu sáng đến 40.000 lux
Chức năng an toàn Tủ sinh trưởng thực vật chiếu sáng 3 mặt:
- Thiết bị bảo vệ quá nhiệt: 02 chế độ
- Analog: cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ hoạt động hơn 10% so với nhiệt độ cài đặt
- Bảo vệ chống quá nhiệt cực đại: cảnh báo và cắt nguồn gia nhiệt khi nhiệt độ vượt quá 1oC so với nhiệt độ cực đại
- Cảnh báo khi mực nước thấp
- Cảnh báo khi lỗi kết nối sensor
- Cầu chì bảo vệ chống quá dòng
- Báo lỗi kết nối sensor
Thông số kỹ thuật Tủ sinh trưởng thực vật chiếu sáng 3 mặt:
Model |
JSPC-200C |
JSPC-300C |
JSPC-420C |
JSPC-960C |
|
Dung tích |
200L |
300L |
432L |
964L |
|
Tham số điều khiển |
nhiệt độ, độ ẩm tương đối, ánh sáng và CO2 (lựa chọn thêm). |
||||
Nhiệt độ |
Phương pháp gia nhiệt |
Tuần hoàn đối lưu không khí cưỡng bức |
|||
Dải nhiệt độ |
0oC đến 60oC (tắt đèn); 10oC-60oC (bật đèn, không điều khiển ẩm độ) |
||||
Độ chính xác |
±0,3oC tại 20oC/60% độ ẩm (tắt đèn) |
||||
Độ đồng đèu |
±1,0oC tại 20oC/60% độ ẩm (tắt đèn) |
||||
Hệ thống làm lạnh |
Máy nén khí kín khít, không sử dụng môi chất CFC |
||||
Chế độ giải đông |
Giải đông tự động, hẹn giờ cho giải đông |
||||
Ẩm độ |
Phương pháp tạo ẩm |
Tạo ẩm bằng bộ hóa hơi |
|||
Bộ tạo ẩm |
Tích hợp trong buồng và có chế độ cấp nước tự động cho bộ tạo ẩm |
||||
Dải độ ẩm |
từ 30% đến 98% (dải đo sensor) 30-85% (dải độ ẩm điều khiển) |
||||
Độ chính xác |
±3.0% tại 20oC/60% độ ẩm |
||||
Độ đồng đều |
±6.0% tại 20oC/60% độ ẩm |
||||
Chiếu sáng |
Kiểu chiếu sáng |
Chiếu sáng từ 03 mặt bên |
|||
Cường độ chiếu sáng |
từ 0 đến 30 000 Lux |
||||
Độ phân giải |
1 lux |
||||
Điều khiển chiếu sáng |
8 bước |
||||
Công suất đèn |
10 x 36W đèn huỳnh quang |
14 x 36W đèn huỳnh quang |
14 x 55W đèn huỳnh quang |
20 x 55W đèn huỳnh quang |
|
Chế độ delay |
Tắt từng đèn một, tránh thay đổi cường độ sáng đột ngột |
||||
CO2 (lựa chọn thêm) |
Dải CO2 |
nồng độ CO2 môi trường đến 5000 ppm (hoặc 20%) |
|||
Độ chính xác |
+ 50 ppm |
||||
Bộ điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý PID lập trình, chương trình: 11 bước, 999 chu trình |
||||
Hiển thị |
Màn hình LCD hiển thị 4 dòng ký tự |
||||
Cảm biến |
Nhiệt độ pT 100 Ohm Độ ẩm: cảm biến điện tử Ánh sáng: lux meter CO2: NDIR hai bước sóng |
||||
Chức năng an toàn |
Nhiệt độ |
Bảo vệ chống quá nhiệt |
|||
Cảnh báo lỗi kết nối cảm biến |
Có |
||||
Cảnh báo khi mực nước thấp |
Có |
||||
Điện áp |
Cầu chì bảo vệ chống quá dòng |
||||
Bánh xe |
|
Chân đế có bánh xe cho di chuyển |
|||
Cấu trúc |
Khoang trong |
Thép không gỉ đánh bóng bề mặt |
|||
Vỏ ngoài |
Thép tấm sơn phủ bề mặt |
||||
Vách bên |
Vách bên bố trí đèn, phía ngoài bằng bằng thép sơn phủ bảo vệ có đệm silicon, phía trong bằng thủy tinh hai lớp chịu nhiệt hút chân không |
||||
Cửa |
Bố trí mặt trước, có 02 cửa, cửa ngoài bằng thép sơn phủ bảo vệ có đệm silicon, hai của trong bằng thủy tinh hai lớp chịu nhiệt hút chân không |
||||
Giá đỡ |
Loại |
Bằng thép phủ nhựa PVC |
|||
Số giá đỡ tiêu chuẩn/tối đa |
3/11 |
3/35 |
3/35 |
6/35 |
|
Điều chỉnh độ cao |
Có, biên độ 25 mm |
||||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) mm |
Trong |
600 x 600 x 600 |
500 x 500 x 1200 |
600 x 600 x 1200 |
1200 x 600 x 1200 |
Ngoài |
790 x 935 x 1385 |
690 x 835 x 1985 |
790 x 935 x 1985 |
1390 x 935 x 1985 |
|
Nguồn điện |
220 VAC, 50Hz |