Tủ thử, kiểm tra lão hóa dược phẩm
TỦ THỬ, KIỂM TRA LÃO HÓA DƯỢC PHẨM
Đặc điểm Tủ thử, kiểm tra lão hóa dược phẩm:
- Tủ thử, kiểm tra lão hóa dược phẩm – là Tủ môi trường tạo điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) cho thử độ bền dược phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ICH guideline Q1A (độ bền) .
- Có chế độ hiệu chuẩn nhiệt độ, độ ẩm
- Cảm biến nhiệt độ: pT 100 Ohm
- Cảm biến ẩm độ: điện tử
- Chế độ giải đông tự động, đặt giờ cho giải đông
- Chân đế có bánh xe
Lựa chọn khác cho Tủ thử, kiểm tra lão hóa dược phẩm:
Có thể lựa chọn bộ điều khiển cao cấp:
- Loại vi xử lý lập trình chương trình hoạt động 120 chương trình, 1200 bước
- Màn hình cảm ứng
- Có giao diện kết nối máy tính và phần mềm điều khiển từ máy tính
- Có thẻ nhớ ghi dữ liệu
Thông số kỹ thuật Tủ thử, kiểm tra lão hóa dược phẩm:
Model |
JSDS-300C |
JSDS-420C |
JSDS-960C |
|
Tiêu chuẩn |
đáp ứng tiêu chuẩn ICH guideline Q1A cho thử độ bền |
|||
Dung tích |
300L |
432L |
964L |
|
Nhiệt độ |
Dải nhiệt độ |
10 đến 70oC |
||
Độ chính xác |
+ 0,3oC tại 20oC, 60% độ ẩm |
|||
Độ đồng đều |
+ 1,0oC tại 20oC, 60% độ ẩm |
|||
Ẩm độ |
Dải ẩm độ |
30-85% RH |
||
Độ chính xác |
+ 3% tại 20oC, 60% độ ẩm |
|||
Độ đồng đều |
+ 6% tại 20oC, 60% độ ẩm |
|||
Đèn chiếu sáng |
Công suất |
3 x 36W đèn huỳnh quang |
3 x 36W đèn huỳnh quang |
4 x 36W đèn huỳnh quang |
Điều khiển |
tắt/mở |
|||
Điều khiển |
Bộ điều khiển vi xử lý PID |
|||
Hiển thị |
Màn hình LCD |
|||
Chức năng an toàn |
Nhiệt độ |
Bảo vệ chống quá nhiệt |
||
Mực nước |
Cảnh báo mực nước thấp cho bộ tạo ẩm |
|||
Điện áp |
Cầu chì bảo vệ chống quá dòng |
|||
Cửa |
Cửa ngoài |
Thép tấm sơn phủ bảo vệ |
||
Cửa trong |
Bằng kính với gioăng đệm silicone, có chốt cửa |
|||
Cửa sổ |
Bằng kính, bố trí ở hai vách bên |
|||
Cấu trúc |
Bên trong buồng |
Thép không gỉ đánh bóng bề mặt |
||
Bên ngoài buồng |
Thép tấm sơn phủ bề mặt |
|||
Giá đỡ |
Loại |
Bằng thép phủ nhựa PVC |
||
Số giá đỡ tiêu chuẩn/tối đa |
3/20 |
3/20 |
3/20 |
|
Điều chỉnh độ cao |
Biên độ 25 mm |
|||
Bánh xe |
Chân đế có bánh xe |
|||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) mm |
Trong |
500 x 500 x 1200 |
600 x 600 x 1200 |
1200 x 600 x 1200 |
Ngoài |
690 x 835 x 1985 |
790 x 935 x 1985 |
1390 x 935 x 1985 |
|
Nguồn điện |
220 VAC, 50Hz |
Video sản phẩm: